Đọc nhanh: 大会议厅 (đại hội nghị sảnh). Ý nghĩa là: phòng hội nghị.
大会议厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng hội nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大会议厅
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 会议 完毕 , 大家 散会 了
- Cuộc họp đã kết thúc, mọi người đã tan họp.
- 大会 议程 首先 是 向 来宾 致 欢迎辞
- Lịch trình hội nghị đầu tiên là chào mừng các vị khách.
- 会议 完 了 , 大家 纷纷 离开
- Cuộc họp kết thúc rồi, mọi người lần lượt rời đi.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
- 会议 上 大家 都 集中 发言
- Mọi người tập trung phát biểu tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
厅›
大›
议›