Đọc nhanh: 会计软件 (hội kế nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm kế toán.
会计软件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần mềm kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计软件
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 交 会计 科 存查
- giao cho phòng kế toán để bảo lưu.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 他 在 会议 上 签署 了 文件
- Anh ấy đã ký tài liệu trong cuộc họp.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他们 计划 举行 一个 音乐会
- Họ dự định tổ chức một buổi hòa nhạc.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 今天 晚上 开会 就 决定 这件 事儿 , 你 听信 吧
- tối nay mở cuộc họp để quyết định việc này, anh đợi tin nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
会›
计›
软›