Đọc nhanh: 会胸鹪莺 (hội hung tiêu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Prinia ngực xám (Prinia hodgsonii).
会胸鹪莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Prinia ngực xám (Prinia hodgsonii)
(bird species of China) grey-breasted prinia (Prinia hodgsonii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会胸鹪莺
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
胸›
莺›
鹪›