Đọc nhanh: 暗冕鹪莺 (ám miện tiêu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Prinia rufescens).
暗冕鹪莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Prinia rufescens)
(bird species of China) rufescent prinia (Prinia rufescens)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗冕鹪莺
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他 暗暗 地 担心 家人
- Anh ấy thầm lo lắng cho gia đình.
- 他 暗暗 下定决心
- Anh ta thầm hạ quyết tâm
- 他 暗示 愿意 合作
- Ông ám chỉ sẵn sàng hợp tác.
- 他 暗示 他 将 做 这项 工作
- Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy sẽ thực hiện công việc.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
暗›
莺›
鹪›