Đọc nhanh: 会聚点 (hội tụ điểm). Ý nghĩa là: điểm đồng qui.
会聚点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đồng qui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会聚点
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 他们 而 来 参加 聚会
- Họ đến tham gia buổi tiệc.
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 他 和 亲友 一起 聚会
- Anh ấy cùng với thân hữu tụ họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
点›
聚›