Đọc nhanh: 伙种 (hoả chủng). Ý nghĩa là: cùng cày cấy; cùng canh tác.
伙种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng cày cấy; cùng canh tác
伙耕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伙种
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
种›