Đọc nhanh: 优项 (ưu hạng). Ý nghĩa là: Hạng ưu; hạng trội hơn hết..
优项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạng ưu; hạng trội hơn hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优项
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 这项 计划 被 列为 优先 事项
- Kế hoạch này được xếp vào danh mục ưu tiên.
- 这个 项目 的 环境 优越
- Môi trường của dự án này cực tốt.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 这个 项目 享有 政策优惠
- Dự án này được hưởng ưu đãi chính sách.
- 他 在 项目 中 显露 优势
- Anh ấy thể hiện rõ lợi thế trong dự án.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
项›