Đọc nhanh: 优越性 (ưu việt tính). Ý nghĩa là: tính siêu việt.
优越性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính siêu việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优越性
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 极具 民俗 手工 质感 的 小 背心 , 与 七分裤 合奏 随性 的 优雅 情调
- Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.
- 新旧社会 一 比照 , 就 看出 了 社会主义 制度 的 优越性
- so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.
- 这 产品 性能优越
- Sản phẩm này có tính năng ưu việt.
- 优柔 的 性格
- tính không cương quyết; tính hay do dự
- 他 拥有 优越 的 学习成绩
- Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.
- 越是 复杂 艰巨 的 工作 , 越 需要 耐性
- công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
性›
越›