Đọc nhanh: 碎米 (toái mễ). Ý nghĩa là: Gạo tấm.
碎米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạo tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碎米
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 两句话 能 说完 的 事 就 别犯 碎嘴子 了
- chuyện này chỉ nói vài câu là xong, đừng nên lắm lời.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 柴米油盐 琐碎 的 日常生活
- Cuộc sống tầm thường hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碎›
米›