Đọc nhanh: 优衣库 (ưu y khố). Ý nghĩa là: Uniqlo, thương hiệu quần áo Nhật Bản.
优衣库 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uniqlo, thương hiệu quần áo Nhật Bản
Uniqlo, Japanese clothing brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优衣库
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 那 衣服 色品 很 优良
- Quần áo đó chất lượng và màu sắc rất tốt.
- 这件 衣服 的 价钱 相当 优惠
- Giá của chiếc áo này khá ưu đãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
库›
衣›