Đọc nhanh: 伯南克 (bá na khắc). Ý nghĩa là: Ben Shalom Bernanke (1953-), nhà kinh tế học Hoa Kỳ, Chủ tịch Fed từ năm 2006, Bernanke (tên).
伯南克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ben Shalom Bernanke (1953-), nhà kinh tế học Hoa Kỳ, Chủ tịch Fed từ năm 2006
Ben Shalom Bernanke (1953-), US economist, Chairman of Fed from 2006
✪ 2. Bernanke (tên)
Bernanke (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯南克
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 在 勤劳勇敢 的 越南 人民 面前 , 没有 克服 不了 的 困难
- Nhân dân Việt Nam cần cù, dũng cảm, khó khăn nào cũng khắc phục được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
克›
南›