优生学 yōushēng xué
volume volume

Từ hán việt: 【ưu sinh học】

Đọc nhanh: 优生学 (ưu sinh học). Ý nghĩa là: thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.).

Ý Nghĩa của "优生学" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

优生学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết ưu sinh; ưu sinh học (phân ngành của sinh vật học, nghiên cứu làm thế nào để cải tiến tính di truyền của loài người.)

生物学的一个分支,研究如何改进人类的遗传性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优生学

  • volume volume

    - 伯克利 bókèlì 法学院 fǎxuéyuàn 优秀 yōuxiù 毕业生 bìyèshēng

    - Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 授予 shòuyǔ 优秀学生 yōuxiùxuésheng de 称号 chēnghào

    - Nhà trường trao cho anh ta danh hiệu "Học sinh giỏi".

  • volume volume

    - tóu 两名 liǎngmíng 学生 xuésheng 表现 biǎoxiàn 优秀 yōuxiù

    - Hai học sinh đầu tiên thể hiện xuất sắc.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 优待 yōudài 成绩 chéngjì hǎo de shēng

    - Trường học ưu đãi học sinh có thành tích tốt.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 栽培 zāipéi le 很多 hěnduō 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Giáo viên đã đào tạo nhiều học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - nín de 学生 xuésheng dōu hěn 优秀 yōuxiù

    - Học sinh của cô rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 算是 suànshì 一个 yígè 优秀 yōuxiù de 学生 xuésheng

    - Cô ấy được coi là một học sinh xuất sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 评为 píngwéi 优秀学生 yōuxiùxuésheng

    - Chúng tôi bầu chọn anh ấy là sinh viên xuất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao