Đọc nhanh: 低平火山口 (đê bình hoả sơn khẩu). Ý nghĩa là: maar.
低平火山口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. maar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低平火山口
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 口人 流动 规模 将显 低于 往年
- Quy mô chuyển dịch dân số có thể thấp hơn năm ngoài
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
口›
山›
平›
火›