Đọc nhanh: 众目睽睽 (chúng mục khuê khuê). Ý nghĩa là: xem 萬目 睽睽 | 万目 睽睽, mười mắt trông một.
众目睽睽 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xem 萬目 睽睽 | 万目 睽睽
see 萬目睽睽|万目睽睽 [wànmùkuíkuí]
✪ 2. mười mắt trông một
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 众目睽睽
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 这 事 众目昭彰 , 你 不必 强词夺理 了
- Điều này quá rõ ràng với mọi người, bạn không cần phải khoa trương.
- 众目睽睽
- trăm mắt dõi theo.
- 万众瞩目
- mọi người nhìn vào
- 这个 电视节目 在 众人 皆 看 的 黄金时间 播出
- Chương trình truyền hình này được phát sóng vào giờ vàng cho tất cả mọi người
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 观众们 都 很 喜欢 这个 节目
- Khán giả đều rất thích chương trình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
目›
睽›
trước công chúng; nơi đông người
rõ như ban ngày; giữa ban ngày ban mặt (ví với mọi người đều nhìn thấy rõ); ban ngày ban mặt
mắt quần chúng sáng suốt; mọi người đều thấy rõ; trăm mắt đều thấy
rõ như ban ngày; quá rõ ràng
đám đông; đông người
nơi công cộng; khu vực công cộng