部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khuê khuê】
Đọc nhanh: 睽睽 (khuê khuê). Ý nghĩa là: dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc. Ví dụ : - 众目睽睽。 trăm mắt dõi theo.
睽睽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dõi nhìn; dõi theo; nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc
形容注视
- 众目睽睽 zhòngmùkuíkuí
- trăm mắt dõi theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睽睽
睽›
Tập viết