lǒng
volume volume

Từ hán việt: 【lũng】

Đọc nhanh: (lũng). Ý nghĩa là: Bờ Ruộng, lũng; như "thung lũng" Cũng như ; luống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bờ Ruộng

垅 (同垄) 繁体字:壠

✪ 2. lũng; như "thung lũng" Cũng như 壟; luống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǒng
    • Âm hán việt: Lũng
    • Nét bút:一丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GIKP (土戈大心)
    • Bảng mã:U+5785
    • Tần suất sử dụng:Thấp