休歇 xiū xiē
volume volume

Từ hán việt: 【hưu hiết】

Đọc nhanh: 休歇 (hưu hiết). Ý nghĩa là: rảnh tay.

Ý Nghĩa của "休歇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休歇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rảnh tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休歇

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 休息 xiūxī

    - Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 久霖 jiǔlín wèi 停歇 tíngxiē

    - Mưa lâu không dừng.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér fēi dào 船梢 chuánshāo shàng zài 那儿 nàér xiē 一口气 yìkǒuqì

    - Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì de 休班 xiūbān

    - Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zài 家里 jiālǐ 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 太累 tàilèi le 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao