Đọc nhanh: 休歇 (hưu hiết). Ý nghĩa là: rảnh tay.
休歇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rảnh tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休歇
- 今天 适宜 休息
- Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.
- 久霖 未 停歇
- Mưa lâu không dừng.
- 鸟儿 飞 到 船梢 上 , 在 那儿 歇 一口气
- Chim bay đến đuôi tàu và nghỉ ngơi ở đó
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
- 今天 工作 太累 了 , 我 需要 休息
- Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
歇›