Đọc nhanh: 休养地 (hưu dưỡng địa). Ý nghĩa là: chỗ nghỉ ngơi.
休养地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ nghỉ ngơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休养地
- 他 到 北戴河 休养 去 了
- anh ấy đi nghỉ ngơi điều dưỡng ở Bắc Đới Hà rồi.
- 休养所
- viện điều dưỡng
- 大家 坐在 风凉 的 地方 休息
- mọi người ngồi chỗ gió mát nghỉ ngơi.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 你们 要 适当 地 休息
- Các bạn phải nghỉ ngơi hợp lý.
- 医生 建议 他 要 休养
- Bác sĩ khuyên anh ấy cần nghỉ dưỡng.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
养›
地›