Đọc nhanh: 三二 (tam nhị). Ý nghĩa là: ngày thành lập đảng.
三二 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày thành lập đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三二
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 二加 三 等于 五
- Hai cộng ba bằng năm.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 借 那么 二三十个 麻袋 就够 了
- mượn hai ba chục cái bao bố như thế là đủ rồi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
二›