休俸 xiū fèng
volume volume

Từ hán việt: 【hưu bổng】

Đọc nhanh: 休俸 (hưu bổng). Ý nghĩa là: Số tiền cấp cho các viên chức đã thôi việc..

Ý Nghĩa của "休俸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休俸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Số tiền cấp cho các viên chức đã thôi việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休俸

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 休息 xiūxī

    - Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì de 休班 xiūbān

    - Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 下岗 xiàgǎng hòu 休息 xiūxī le

    - Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 完毕 wánbì 大家 dàjiā 可以 kěyǐ 休息 xiūxī le

    - Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zài 家里 jiālǐ 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 太累 tàilèi le 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Fèng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:ノ丨一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQKQ (人手大手)
    • Bảng mã:U+4FF8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình