Đọc nhanh: 休员 (hưu viên). Ý nghĩa là: Người đã thôi việc..
休员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người đã thôi việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休员
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 我们 认为 他 是 一名 退休 的 中央 情报局 官员
- Chúng tôi cho rằng anh ta là một nhân viên CIA đã nghỉ hưu.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 与会 人员
- nhân viên tham gia hội nghị
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
员›