Đọc nhanh: 休业 (hưu nghiệp). Ý nghĩa là: ngừng kinh doanh, kết thúc một giai đoạn học tập. Ví dụ : - 申请休业。 xin ngừng kinh doanh
休业 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngừng kinh doanh
停止营业
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
✪ 2. kết thúc một giai đoạn học tập
学习单位结束一个阶段的学习
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休业
- 申请 休业
- xin ngừng kinh doanh
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 不务正业
- không làm nghề chính đáng; không lo làm ăn đàng hoàng.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 儿童 的 作业 和 休息 应当 交替 进行
- học hành và nghỉ ngơi của trẻ thơ nên tiến hành luân chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
休›