盗伐 dào fá
volume volume

Từ hán việt: 【đạo phạt】

Đọc nhanh: 盗伐 (đạo phạt). Ý nghĩa là: đốn trộm; chặt trộm (cây).

Ý Nghĩa của "盗伐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盗伐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốn trộm; chặt trộm (cây)

偷砍 (树木)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盗伐

  • volume volume

    - 侦缉 zhēnjī 盗匪 dàofěi

    - điều tra và truy bắt bọn trộm cướp.

  • volume volume

    - 伐木工人 fámùgōngrén

    - công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.

  • volume volume

    - 雄健 xióngjiàn de 步伐 bùfá

    - bước chân chắc khoẻ

  • volume volume

    - 保护区 bǎohùqū nèi 严禁 yánjìn 盗猎 dàoliè 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè de 发展 fāzhǎn 步伐 bùfá 很快 hěnkuài

    - Tiến độ phát triển của doanh nghiệp rất nhanh.

  • volume volume

    - 身子 shēnzi tǐng hěn zhí 步伐 bùfá 稳健 wěnjiàn

    - Anh ấy ưỡn thẳng người, bước đi vững chãi.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 快捷 kuàijié de 步伐 bùfá zǒu zài zuì 前头 qiántou

    - Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OI (人戈)
    • Bảng mã:U+4F10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOBT (戈人月廿)
    • Bảng mã:U+76D7
    • Tần suất sử dụng:Cao