Đọc nhanh: 伏笔 (phục bút). Ý nghĩa là: phục bút (đoạn văn dẫn đầu ý cho đoạn văn sau), mở đầu; phục bút.
伏笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục bút (đoạn văn dẫn đầu ý cho đoạn văn sau), mở đầu; phục bút
文章里前段为后段埋伏的线索
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏笔
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 韩寒 的 文笔 好 , 因此 他 写 的 小说 很 受欢迎
- Văn phong của Hán Hàn rất hay, vì vậy tiểu thuyết của anh ấy rất được mọi người ưa thích
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 电影 的 情节 透露 了 伏笔
- Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
笔›