伏打计 fú dǎ jì
volume volume

Từ hán việt: 【phục đả kế】

Đọc nhanh: 伏打计 (phục đả kế). Ý nghĩa là: thùng tích thuỷ.

Ý Nghĩa của "伏打计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏打计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thùng tích thuỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏打计

  • volume volume

    - 伏击 fújī

    - đánh phục kích

  • volume volume

    - 打量 dǎliàng 这个 zhègè 计划 jìhuà 不错 bùcuò

    - Cô ấy cho rằng kế hoạch này không tồi.

  • volume volume

    - hěn 热心 rèxīn wèi 打电话 dǎdiànhuà jiào le 计程车 jìchéngchē

    - Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.

  • volume volume

    - 留下 liúxià 一排 yīpái rén zài 这里 zhèlǐ 打埋伏 dǎmáifú

    - để lại một trung đội mai phục ở đây.

  • volume volume

    - 电流 diànliú de shì de 通过 tōngguò 化学反应 huàxuéfǎnyìng 产生 chǎnshēng de 电流 diànliú de

    - Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 预算 yùsuàn shì le 埋伏 máifú de yào 认真 rènzhēn 核查 héchá 一下 yīxià

    - mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.

  • volume volume

    - 明后天 mínghòutiān shì 双休日 shuāngxiūrì 打算 dǎsuàn 什么 shénme 计划 jìhuà

    - Ngày mai và ngày kia là hai ngày cuối tuần, bạn có kế hoạch gì không?

  • volume volume

    - 这一 zhèyī 情况 qíngkuàng 出现 chūxiàn hěn 突然 tūrán 我们 wǒmen de 计划 jìhuà 全都 quándōu 打乱 dǎluàn le

    - Tình huống này xảy ra đột ngột, làm lung lay toàn bộ kế hoạch của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao