Đọc nhanh: 踏碓 (đạp đối). Ý nghĩa là: cối đạp.
踏碓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cối đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏碓
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 他 踏 着 草地 走
- Anh ấy bước đi trên cỏ.
- 你 的 脚踏车 多少 钱
- Xe đạp của cậu bao nhiêu tiền?
- 别 成功 了 就 烧 , 要 踏实
- Thành công rồi đừng đắc ý, phải khiêm tốn.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 是 一个 踏实 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碓›
踏›