Đọc nhanh: 仰卧 (ngưỡng ngoạ). Ý nghĩa là: nằm ngửa.
仰卧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nằm ngửa
to lie supine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰卧
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 他 俯卧 在 地板 上 , 做 俯卧撑
- Anh ấy nằm sấp trên sàn nhà, tập chống đẩy.
- 他 卧于 山林 享 清幽
- Anh ấy ẩn cư trong núi rừng sống thảnh thơi.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 他 仰脖 大喊
- Anh ta ngước cổ lên hét to.
- 他 仰头 看天
- Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
卧›