Đọc nhanh: 伏线 (phục tuyến). Ý nghĩa là: phục bút (đoạn văn đầu dẫn ý cho đoạn văn sau.).
伏线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phục bút (đoạn văn đầu dẫn ý cho đoạn văn sau.)
埋下的线索;伏笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
线›