Đọc nhanh: 伍长 (ngũ trưởng). Ý nghĩa là: ngũ trưởng.
伍长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ trưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍长
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 万古长存
- còn mãi muôn đời.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 游行 的 队伍 很长
- Đội ngũ diễu hành rất dài.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
长›