volume volume

Từ hán việt: 【ngũ】

Đọc nhanh: (ngũ). Ý nghĩa là: ngũ; đội (quân đội), đồng bọn; cùng cánh, họ Ngũ. Ví dụ : - 这个队伍很庞大。 Đội ngũ này rất đông đảo.. - 小明今年入伍了。 Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.. - 他找到可靠的伍伙。 Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngũ; đội (quân đội)

古代军队的最小编制单位;五人为伍;现在泛指军队

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 队伍 duìwǔ hěn 庞大 pángdà

    - Đội ngũ này rất đông đảo.

  • volume volume

    - xiǎo míng 今年 jīnnián 入伍 rùwǔ le

    - Năm nay Tiểu Minh nhập ngũ.

✪ 2. đồng bọn; cùng cánh

同伙的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 找到 zhǎodào 可靠 kěkào de 伍伙 wǔhuǒ

    - Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì de 伍伴 wǔbàn

    - Họ là đồng bọn của tôi.

✪ 3. họ Ngũ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓伍 xìngwǔ

    - Anh ấy họ Ngũ.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓伍 xìngwǔ

    - Bạn của tôi họ Ngũ.

khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm; số năm viết kép

''五''的大写

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伍人 wǔrén 一组 yīzǔ zuò 游戏 yóuxì

    - Năm người một nhóm chơi trò chơi.

  • volume volume

    - 伍朵 wǔduǒ 鲜花 xiānhuā zhēn 美丽 měilì

    - Năm bông hoa tươi rất đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 骑兵 qíbīng 队伍 duìwǔ 骑着 qízhe 雄健 xióngjiàn de 战马 zhànmǎ 高昂 gāoáng zhe tóu 通过 tōngguò le 广场 guǎngchǎng

    - đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.

  • volume volume

    - shì 退伍 tuìwǔ 老兵 lǎobīng

    - Anh ta là một cựu chiến binh.

  • volume volume

    - shì 队伍 duìwǔ de 先锋 xiānfēng

    - Anh ấy là người tiên phong của đội.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 反扒 fǎnbā 志愿者 zhìyuànzhě 队伍 duìwǔ

    - Anh ấy gia nhập đội ngũ tình nguyện chống trộm cắp.

  • volume volume

    - 伍人 wǔrén 一组 yīzǔ zuò 游戏 yóuxì

    - Năm người một nhóm chơi trò chơi.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào 可靠 kěkào de 伍伙 wǔhuǒ

    - Anh ấy tìm được đồng bọn đáng tin cậy.

  • volume volume

    - zhuī le 三天 sāntiān 终于 zhōngyú 赶上 gǎnshàng le 队伍 duìwǔ

    - Anh đuổi theo ba ngày, cuối cùng cũng đuổi kịp đội.

  • volume volume

    - 混进 hùnjìn 队伍 duìwǔ

    - Anh ta giả mạo vào đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMDM (人一木一)
    • Bảng mã:U+4F0D
    • Tần suất sử dụng:Cao