Đọc nhanh: 伍的 (ngũ đích). Ý nghĩa là: vân vân; cái gì đó. Ví dụ : - 买个篮子,装点东西伍的。 mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
伍的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vân vân; cái gì đó
等等;之类;什么的
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍的
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 他 是 队伍 的 先锋
- Anh ấy là người tiên phong của đội.
- 新 入伍 的 战士
- chiến sĩ mới nhập ngũ.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他们 是 我 的 伍伴
- Họ là đồng bọn của tôi.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
的›