volume volume

Từ hán việt: 【ổ】

Đọc nhanh: (ổ). Ý nghĩa là: ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao), ổ tác chiến phòng ngự. Ví dụ : - 山坞。 hốc núi.. - 花坞。 thung lũng hoa.. - 船坞。 lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ổ; ụ (chỗ giữa thấp chung quanh cao)

地势周围高而中央凹的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山坞 shānwù

    - hốc núi.

  • volume volume

    - 花坞 huāwù

    - thung lũng hoa.

  • volume volume

    - 船坞 chuánwù

    - lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ổ tác chiến phòng ngự

防御用的建筑物,小型的城堡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山坞 shānwù

    - hốc núi.

  • volume volume

    - 花坞 huāwù

    - thung lũng hoa.

  • volume volume

    - 船坞 chuánwù

    - lòng thuyền; ụ tàu; ụ thuyền.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ 这部 zhèbù 电影 diànyǐng ya 不比 bùbǐ 好莱坞 hǎoláiwù 大片 dàpiàn chà

    - Nhắc đến bộ phim này, không kém gì các bom tấn Hollywood.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPVM (土心女一)
    • Bảng mã:U+575E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình