伊藤 yīténg
volume volume

Từ hán việt: 【y đằng】

Đọc nhanh: 伊藤 (y đằng). Ý nghĩa là: Ito-Yokado (siêu thị) (viết tắt cho 伊藤洋 華堂 | 伊藤洋 华堂), Itō hoặc Itoh, họ Nhật Bản.

Ý Nghĩa của "伊藤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Ito-Yokado (siêu thị) (viết tắt cho 伊藤洋 華堂 | 伊藤洋 华堂)

Ito-Yokado (supermarket) (abbr. for 伊藤洋華堂|伊藤洋华堂)

✪ 2. Itō hoặc Itoh, họ Nhật Bản

Itō or Itoh, Japanese surname

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊藤

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā téng 爬满了 pámǎnle 篱笆 líba

    - Cây dưa chuột leo kín hàng rào.

  • volume volume

    - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊利诺伊州 yīlìnuòyīzhōu 检办 jiǎnbàn

    - Người dân Illinois.

  • volume volume

    - 伊凡 yīfán 最近 zuìjìn jiù zài

    - Đó là nơi hiện tại của Ivan.

  • volume volume

    - 伊姓 yīxìng de rén duō

    - Người có họ Y không nhiều.

  • volume volume

    - 伊于胡底 yīyúhúdǐ ( dào 什么 shénme 地步 dìbù 为止 wéizhǐ )

    - tới mức nào mới thôi?

  • volume volume

    - shì 常青藤 chángqīngténg 名校 míngxiào de 代表 dàibiǎo

    - Anh ấy là đại diện thường xuân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBFE (廿月火水)
    • Bảng mã:U+85E4
    • Tần suất sử dụng:Cao