Đọc nhanh: 伊藤 (y đằng). Ý nghĩa là: Ito-Yokado (siêu thị) (viết tắt cho 伊藤洋 華堂 | 伊藤洋 华堂), Itō hoặc Itoh, họ Nhật Bản.
✪ 1. Ito-Yokado (siêu thị) (viết tắt cho 伊藤洋 華堂 | 伊藤洋 华堂)
Ito-Yokado (supermarket) (abbr. for 伊藤洋華堂|伊藤洋华堂)
✪ 2. Itō hoặc Itoh, họ Nhật Bản
Itō or Itoh, Japanese surname
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊藤
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 他 是 常青藤 名校 的 代表
- Anh ấy là đại diện thường xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
藤›