Đọc nhanh: 伊通 (y thông). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yitong Mãn Châu ở Siping 四平, Cát Lâm.
✪ 1. Quận tự trị Yitong Mãn Châu ở Siping 四平, Cát Lâm
Yitong Manchurian autonomous county in Siping 四平, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊通
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 上下 贯通
- trên dưới thông suốt
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
通›