伏尔泰 fú ěr tài
volume volume

Từ hán việt: 【phục nhĩ thái】

Đọc nhanh: 伏尔泰 (phục nhĩ thái). Ý nghĩa là: Voltaire (1694-1778), nhà triết học Khai sáng.

Ý Nghĩa của "伏尔泰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏尔泰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Voltaire (1694-1778), nhà triết học Khai sáng

Voltaire (1694-1778), Enlightenment philosopher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏尔泰

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr shuō

    - Vì vậy, Daniel nói rằng

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr de 律师 lǜshī 事务所 shìwùsuǒ

    - Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr 马上 mǎshàng 就要 jiùyào 出庭 chūtíng 受审 shòushěn

    - Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người

  • volume volume

    - 不觉 bùjué 莞尔 wǎněr

    - bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.

  • volume volume

    - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • volume volume

    - 托尔斯泰 tuōěrsītài ma

    - Bạn có đọc Tolstoy không?

  • volume volume

    - zhè 男士 nánshì 送杯 sòngbēi 泰尔 tàiěr 一号 yīhào 伏特加 fútèjiā hǎo ma

    - Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?

  • volume volume

    - zhōng 埋伏 máifú

    - rơi vào ổ mai phục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao