Đọc nhanh: 伊塔 (y tháp). Ý nghĩa là: eta (chữ cái Hy Lạp Ηη).
伊塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. eta (chữ cái Hy Lạp Ηη)
eta (Greek letter Ηη)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊塔
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 被 塔利班 绑架 了
- Anh ta đã bị bắt cóc bởi Taliban.
- 他 用 一个 关塔那摩 头 套套 住 我
- Anh ấy đội một trong những chiếc mũ trùm đầu Guantanamo đó lên đầu tôi.
- 他们 围着 圪塔
- Họ vây quanh cái gò đất.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
塔›