Đọc nhanh: 伊娃 (y oa). Ý nghĩa là: Eva (tên). Ví dụ : - 伊娃总有办法的 Eva sẽ tìm ra cách.
伊娃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eva (tên)
Eva (name)
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊娃
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊是 个 好人
- Anh ấy là một người tốt.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
娃›