伊吾 yī wú
volume volume

Từ hán việt: 【y ngô】

Đọc nhanh: 伊吾 (y ngô). Ý nghĩa là: Hạt Nghĩa Ô thuộc tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương.

Ý Nghĩa của "伊吾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Nghĩa Ô thuộc tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương

Yiwu county in Kumul prefecture 哈密地區|哈密地区 [Hā mì dì qū], Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊吾

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 伊丽莎白 yīlìshābái wèn 毕加索 bìjiāsuǒ de shì

    - Elizabeth hỏi anh ta về Picasso

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 好人 hǎorén

    - Anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 伊姓 yīxìng de rén duō

    - Người có họ Y không nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao