Đọc nhanh: 伊吾县 (y ngô huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nghĩa Ô thuộc tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Nghĩa Ô thuộc tỉnh Kumul 哈密地區 | 哈密地区 , Tân Cương
Yiwu county in Kumul prefecture 哈密地區|哈密地区 [Hā mì dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊吾县
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
县›
吾›