Đọc nhanh: 伊凡 (y phàm). Ý nghĩa là: Ivan (tên tiếng Nga). Ví dụ : - 伊凡最近就在那 Đó là nơi hiện tại của Ivan.
伊凡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ivan (tên tiếng Nga)
Ivan (Russian name)
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊凡
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 仔细阅读 了 凡例
- Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.
- 非同凡响
- không phải tầm thường
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 他 已 看破 凡尘
- Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.
- 他 喜欢 平凡 的 事物
- Anh ấy thích những thứ bình thường.
- 他 成功 后 得意非凡
- Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
凡›