伊凡 yī fán
volume volume

Từ hán việt: 【y phàm】

Đọc nhanh: 伊凡 (y phàm). Ý nghĩa là: Ivan (tên tiếng Nga). Ví dụ : - 伊凡最近就在那 Đó là nơi hiện tại của Ivan.

Ý Nghĩa của "伊凡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊凡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ivan (tên tiếng Nga)

Ivan (Russian name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伊凡 yīfán 最近 zuìjìn jiù zài

    - Đó là nơi hiện tại của Ivan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊凡

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - jiào 西格蒙德 xīgémēngdé · 弗洛伊德 fúluòyīdé

    - Tên anh ấy là Sigmund Freud.

  • volume volume

    - 仔细阅读 zǐxìyuèdú le 凡例 fánlì

    - Anh ấy đã đọc kỹ phần mở đầu.

  • volume volume

    - 非同凡响 fēitóngfánxiǎng

    - không phải tầm thường

  • volume volume

    - 伊凡 yīfán 最近 zuìjìn jiù zài

    - Đó là nơi hiện tại của Ivan.

  • volume volume

    - 看破 kànpò 凡尘 fánchén

    - Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 平凡 píngfán de 事物 shìwù

    - Anh ấy thích những thứ bình thường.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng hòu 得意非凡 déyìfēifán

    - Sau khi thành công anh ấy rất đắc ý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+1 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Hoàn , Phàm
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HNI (竹弓戈)
    • Bảng mã:U+51E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao