Đọc nhanh: 伊曼 (y man). Ý nghĩa là: xem 伊瑪目 | 伊玛目.
伊曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 伊瑪目 | 伊玛目
see 伊瑪目|伊玛目 [yī mǎ mù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊曼
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
曼›