Đọc nhanh: 企慕 (xí mộ). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ.
企慕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưỡng mộ
仰慕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企慕
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 他们 的 幸福 让 人 羡慕
- Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
慕›