企口板桩 qǐ kǒu bǎn zhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【xí khẩu bản trang】

Đọc nhanh: 企口板桩 (xí khẩu bản trang). Ý nghĩa là: mộng cọc ván.

Ý Nghĩa của "企口板桩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

企口板桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mộng cọc ván

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企口板桩

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn zài 门口 ménkǒu 吆喝 yāohē 客人 kèrén

    - Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.

  • volume volume

    - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo dào jiā

    - Chạy một mạch về nhà.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì pǎo le 五公里 wǔgōnglǐ 感觉 gǎnjué shuǎng 极了 jíle

    - Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu 否定 fǒudìng

    - phủ định hoàn toàn.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn 还是 háishì méi 松口 sōngkǒu

    - Sếp vẫn không nhượng bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYLM (人卜中一)
    • Bảng mã:U+4F01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Chōng , Zhuāng
    • Âm hán việt: Thung , Trang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIG (木戈土)
    • Bảng mã:U+6869
    • Tần suất sử dụng:Cao