Đọc nhanh: 企口板 (xí khẩu bản). Ý nghĩa là: ván ép mộng.
企口板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ván ép mộng
为了使木板紧密拼合并防止翅起,在两侧加工,使一侧成凹字形,一侧成凸字形,这种板叫企口板多用做建筑材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企口板
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 老板 在 门口 吆喝 客人
- Ông chủ đang gào hét gọi khách ở cửa.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 老板 还是 没 松口
- Sếp vẫn không nhượng bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
口›
板›