Đọc nhanh: 任达华 (nhiệm đạt hoa). Ý nghĩa là: Simon Yam Tat-Wah (1955-), diễn viên và nhà sản xuất phim Hồng Kông.
任达华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Simon Yam Tat-Wah (1955-), diễn viên và nhà sản xuất phim Hồng Kông
Simon Yam Tat-Wah (1955-), Hong Kong actor and film producer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任达华
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 她 的 才华 不让 任何人
- Tài năng của cô ấy không thua kém bất kỳ ai.
- 前 八个 月 完成 的 工程量 累积 起来 , 已 达到 全年 任务 的 90
- lượng công việc hoàn thành của tám tháng đầu năm, đã đạt được 90% nhiệm vụ của toàn năm.
- 我们 在 内华达 遥控 掠夺者 无人 飞行器
- Chúng tôi vận hành từ xa UAV Predator từ Nevada.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
华›
达›