Đọc nhanh: 任务栏 (nhiệm vụ lan). Ý nghĩa là: thanh tác vụ (máy tính).
任务栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tác vụ (máy tính)
taskbar (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任务栏
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 今天 的 任务 是 配鹿
- Công việc hôm nay là phối giống hươu.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 交付 任务
- giao nhiệm vụ.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 他 一 发狠 , 三天 的 任务 , 两天 就 完成 了
- anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
- 今年 的 任务 已经 完成 了
- Nhiệm vụ năm nay đã hoàn thành.
- 为何 她 还 没 完成 任务 呢 ?
- Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
务›
栏›