Đọc nhanh: 价码儿 (giá mã nhi). Ý nghĩa là: bảng giá.
价码儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价码儿
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 哪儿 有 许多 物美价廉 的 衣服
- Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 讲价 儿
- mặc cả giá.
- 这家 公司 明码标价
- Công ty này niêm yết giá công khai.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
儿›
码›