Đọc nhanh: 仪表维修间 (nghi biểu duy tu gian). Ý nghĩa là: phòng sửa chữa dụng cụ.
仪表维修间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng sửa chữa dụng cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪表维修间
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 你 要 先 把 设备 维修 好 , 不然 欲速不达
- Bạn phải sửa chữa thiết bị trước, nếu không sẽ dục tốc bất đạt.
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 维修 帆船 花 了 很多 时间
- Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.
- 兹 寄 上 经过 修订 的 商品目录 和 价目表 。 有些 可能 对 贵方 合适
- Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
修›
维›
表›
间›