仪表维修间 yíbiǎo wéixiū jiān
volume volume

Từ hán việt: 【nghi biểu duy tu gian】

Đọc nhanh: 仪表维修间 (nghi biểu duy tu gian). Ý nghĩa là: phòng sửa chữa dụng cụ.

Ý Nghĩa của "仪表维修间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仪表维修间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phòng sửa chữa dụng cụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仪表维修间

  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dáng vẻ đường đường

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 三维空间 sānwéikōngjiān

    - không gian ba chiều.

  • volume volume

    - 维修 wéixiū 手册 shǒucè xiàng nín 提供 tígōng 修理 xiūlǐ 汽车 qìchē suǒ de 图表 túbiǎo 说明 shuōmíng

    - Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.

  • volume volume

    - yào xiān 设备 shèbèi 维修 wéixiū hǎo 不然 bùrán 欲速不达 yùsùbùdá

    - Bạn phải sửa chữa thiết bị trước, nếu không sẽ dục tốc bất đạt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 维修 wéixiū 车辆 chēliàng

    - Họ đang sửa chữa xe cộ.

  • volume volume

    - 维修 wéixiū 帆船 fānchuán huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān

    - Sửa chữa thuyền buồm tốn nhiều thời gian.

  • volume volume

    - shàng 经过 jīngguò 修订 xiūdìng de 商品目录 shāngpǐnmùlù 价目表 jiàmùbiǎo 有些 yǒuxiē 可能 kěnéng duì 贵方 guìfāng 合适 héshì

    - Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao