Đọc nhanh: 企业公告 (xí nghiệp công cáo). Ý nghĩa là: thông báo của công xưởng.
企业公告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo của công xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业公告
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公办 企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 小 公司 长大 了 , 变成 了 大 企业
- Công ty nhỏ đã phát triển thành doanh nghiệp lớn.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
公›
告›