Đọc nhanh: 代表处 (đại biểu xứ). Ý nghĩa là: văn phòng đại diện.
代表处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn phòng đại diện
representative office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代表处
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人大代表
- đại biểu của đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc (đại biểu quốc hội).
- 他 在 公司 里 是 英俊 的 代表
- Anh ấy là đại diện xuất sắc trong công ty.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 他 是 学生 的 代表
- Anh ấy là đại diện của học sinh.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 他 似乎 理所当然 地 认为 他 应当 作为 代表 发言
- Anh ta dường như coi việc mình nên phát biểu với tư cách là người đại diện là điều hiển nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
处›
表›